Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immigration




immigration
[,imi'grei∫n]
danh từ
sự nhập cư
restrictions on immigration
những hạn chế về việc nhập cư
immigration officials
những quan chức phụ trách vấn đề nhập cư
tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)
như immigration control
to go/pass through immigration
qua trạm kiểm soát nhập cảnh



(thống kê) sự di cư

/,imi'greiʃn/

danh từ
sự nhập cư
tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)

Related search result for "immigration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.