Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heigh-ho




heigh-ho
['hei'hou]
thán từ
(biểu lộ sự thất vọng, nỗi buồn chán) chao ôi, than ôi


/'hei'hou/

thán từ
hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường)
hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên)

Related search result for "heigh-ho"
  • Words pronounced/spelled similarly to "heigh-ho"
    heigh heigh-ho

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.