Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hangman




hangman
['hæηmən]
danh từ
người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân


/'hæɳmən/

danh từ
người treo cổ (những kẻ phạm tội)

Related search result for "hangman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.