Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greased




tính từ
được tra mỡ; được bôi trơn



greased
['gri:zd]
tính từ
được tra mỡ; được bôi trơn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "greased"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.