Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geniculate




geniculate
[dʒi'nikjulit]
Cách viết khác:
geniculated
[dʒi'nikjulitid]
tính từ
(sinh vật học) cong gập (như) đầu gối, quặp


/dʤi'nikjulit/ (geniculated) /dʤi'nikjulitid/

tính từ
(sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp

Related search result for "geniculate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.