Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulness


/'fulnis/ (fulness)

/'fulnis/

danh từ

sự đầy đủ

sự no đủ

    a feeling of fullness cảm giác no đủ

sự đầy đặn, sự nở nang

sự lớn (âm thanh)

tính đậm, tính thắm (màu sắc)

!the fullness of the heart

(kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành

!the fullness of time

thời gian định trước; thời gian thích hợp

!the fullness of the world

của cải của trái đất


Related search result for "fulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.