fribble
fribble | ['fribl] | | danh từ | | | người hay làm việc vớ vẩn, vô ích | | | việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn | | nội động từ | | | làm những chuyện vớ vẩn, vô ích |
/'fribl/
danh từ người hay làm việc vớ vẩn, vô ích việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn
nội động từ làm những chuyện vớ vẩn, vô ích
|
|