Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foxy


/'fɔksi/

tính từ

như cáo; xảo quyệt, láu cá

có màu nâu đậm

có vết ố nâu (trang sách)

bị nấm đốm nâu (cây)

bị chua vì lên men (rượu...)


Related search result for "foxy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.