Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flattish




flattish
['flæti∫]
tính từ
hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt


/'flætiʃ/

tính từ
hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt

Related search result for "flattish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.