Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetwa




fetwa
['fetwə]
danh từ
nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo)


/'fetwə/

danh từ
nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo)

Related search result for "fetwa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.