Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evasive




evasive
[i'veisiv]
tính từ
lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác
an evasive answer
câu trả lời thoái thác
hay lảng tránh, hay lẩn tránh


/i'veisiv/

tính từ
lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác
hay lảng tránh, hay lẩn tránh

Related search result for "evasive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.