Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entrain




entrain
[in'trein]
ngoại động từ
cho (quân đội...) lên xe lửa
nội động từ
lên xe lửa (quân đội...)


/in'trein/

ngoại động từ
cho (quân đội...) lên xe lửa

nội động từ
lên xe lửa (quân đội...)

Related search result for "entrain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.