Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emphatic




emphatic
[im'fætik]
tính từ
nhấn mạnh, nhấn giọng
(ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
an emphatic refusal
sự từ chối dứt khoát
rõ ràng, rành rành
an emphatic defeat
sự thất bại rõ ràng


/im'fætik/

tính từ
nhấn mạnh, nhấn giọng
(ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
an emphatic refusal sự từ chối dứt khoát
rõ ràng, rành rành
an emphatic defeat sự thất bại rõ ràng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emphatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.