Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emarginate




tính từ
(thực vật) có khía; không bờ
emarginate leaf lá có khía

ngoại động từ
xén lề, bỏ lề (tờ giấy)



emarginate
[i'ma:dʒineit]
tính từ
(thực vật) có khía; không bờ
emarginate leaf
lá có khía
ngoại động từ
xén lề, bỏ lề (tờ giấy)


Related search result for "emarginate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.