Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecologic




ecologic
[,ikə'lɔdʒik]
Cách viết khác:
ecological
[,ikə'lɔdʒikəl]
tính từ
(thuộc) sinh thái học
ecologic environment
môi trường sinh thái
the dangerous ecologic effects of industry
những tác động nguy hiểm về sinh thái của ngành công nghiệp


/,ekə'lɔdʤik/ (ecological) /,ekə'lɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) sinh thái học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ecologic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.