Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-fly




dry-fly
['draiflai]
danh từ
ruồi giả (làm mồi câu)
nội động từ
câu bằng mồi ruồi giả


/'draiflai/

danh từ
ruồi giả (làm mồi câu)

nội động từ
câu bằng mồi ruồi giả

Related search result for "dry-fly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.