Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doodle-bug




doodle-bug
['du:dlbʌg]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng
(thông tục) bom bay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) que dò mạch mỏ


/'du:dlbʌg/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng
(thông tục) bom bay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) que dò mạch mỏ

Related search result for "doodle-bug"
  • Words contain "doodle-bug" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    o o eo óc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.