disquisition
disquisition | [,diskwi'zi∫n] | | danh từ | | | bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu | | | (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc điều tra; cuộc tìm tòi |
/,diskwi'ziʃn/
danh từ bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc điều tra; cuộc tìm tòi
|
|