Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diastasis




danh từ
số nhiều diastases
kỳ nghỉ tiền tâm thu



diastasis
[dai'æstəsis]
danh từ, số nhiều diastases
kỳ nghỉ tiền tâm thu


Related search result for "diastasis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.