Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dendrite




dendrite
['dendrait]
danh từ
đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây
hình cây (trong khoáng vật)


/'dendrait/

danh từ
đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây
hình cây (trong khoáng vật)

Related search result for "dendrite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.