Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuckoo clock





cuckoo+clock


cuckoo clock

A cuckoo clock has a mechanical bird that sings every hour.

['kuku:klɔk]
danh từ
đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu


/'kuku:klɔk/

danh từ
đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu

Related search result for "cuckoo clock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.