Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corridor





corridor
['kɔridɔ:]
danh từ
hành lang (nhà, toa xe lửa)
(chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
corridor train
xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối
the corridors of power
cấp lãnh đạo chính phủ, cấp lãnh đạo chóp bu


/'kɔridɔ:/

danh từ
hành lang (nhà, toa xe lửa)
(chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển) !corridor train
xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)

Related search result for "corridor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.