Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connivent




connivent
[kə'naivənt]
tính từ
(sinh vật học) chụm lại, đồng quy
connivent leaves
lá mọc chụm lại


/kə'naivənt/

tính từ
(sinh vật học) chụm lại, đồng quy
connivent leaves lá mọc chụm lại

Related search result for "connivent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.