Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clade


danh từ (sinh vật học)

môt nhánh gai nối

đơn vị huyết thống đơn tố

nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung

Related search result for "clade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.