Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
christlike




tính từ
như Chúa Giê-su



christlike
['kraistlaik]
tính từ
như Chúa Giê-su


Related search result for "christlike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.