Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catholic





catholic
['kæθəlik]
tính từ
bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến
đại lượng, rộng lượng, rộng rãi
to have a catholic taste in literature
ham thích rộng rãi các ngành văn học
(thuộc) đạo Thiên chúa, công giáo
danh từ
người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo


/'kæθəlik/

tính từ
bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến
đại lượng, rộng lượng, rộng rãi
to have a catholic taste in literature ham thích rộng rãi các ngành văn học
(thuộc) đạo Thiên chúa, công giáo

danh từ
người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo

Related search result for "catholic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.