Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
callisthenics




callisthenics
[,kælis'θeniks]
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
môn thể dục mềm dẻo
free callisthenics
động tác tự do thể dục mềm dẻo


/,kælis'θeniks/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
thể dục mềm dẻo !free callisthenics
động tác tự do thể dục mềm dẻo

Related search result for "callisthenics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.