Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blood-money




blood-money
['blʌd,mʌni]
danh từ
tiền công cho kẻ giết mướn
tiền bồi thường cho gia đình của nạn nhân


/'blʌd,mʌni/

danh từ
đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết

Related search result for "blood-money"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.