Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axiomatical




axiomatical
[,æksiə'mætikəl]
Cách viết khác:
axiomatic
[,æksiə'mætik]
như axiomatic


/,æksiə'mætik/ (axiomatical) /,æksiə'mætikəl/

tính từ
rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
(toán học) (thuộc) tiên đề
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.