Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archduchy




archduchy
['ɑ:t∫'dʌt∫i]
danh từ
(sử học) địa vị hoàng tử nước Ao; địa vị công chúa nước Ao
lãnh thổ của con vua nước Ao


/'ɑ:tʃ'dʌtʃi/

danh từ
(sử học) địa vị hoàng tử nước Ao; địa vị công chúa nước Ao
lãnh thổ của con vua nước Ao

Related search result for "archduchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.