Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angulation




angulation
[,æηgju'lei∫n]
danh từ
sự làm thành góc, sự tạo thành góc
hình có góc


/,æɳgju'leiʃn/

danh từ
sự làm thành góc, sự tạo thành góc
hình có góc

Related search result for "angulation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.