Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allusive




allusive
[ə'lu:siv]
tính từ
có ý nói bóng gió, có hàm ý
her allusive style is difficult to follow
phong cách bóng gió của cô ta thật khó mà theo được


/ə'lu:siv/

tính từ
có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ
có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng
allusive arms phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo

Related search result for "allusive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.