Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acellular




tính từ
không có tế bào; không chia thành tế bào



acellular
[ei'seljulə]
tính từ
không có tế bào; không chia thành tế bào


Related search result for "acellular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.