Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absurd




absurd
[əb'sə:d]
tính từ
vô lý
an absurd suggestion
một lời gợi ý vô lý
ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
an absurd answer
một câu trả lời ngớ ngẩn
that uniform makes them look too absurd
bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng



(Tech) vô nghĩa, phi lý


vô nghĩa, vô lý, phi lý

/əb'sə:d/

tính từ
vô lý
ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "absurd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.