Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reticulum




reticulum
[ri'tikju:ləm]
danh từ, số nhiều reticula
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
(giải phẫu) màng lưới, mô lưới


/ri'tikju:ləm/

danh từ, số nhiều reticula /ri'tikju:lə/
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
(giải phẫu) màng lưới, mô lưới

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.