Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gilbert




gilbert
['gilbət]
danh từ
(điện học) ginbe



(Tech) ginbe (đơn vị lực từ động)

/'gilbət/

danh từ
(điện học) ginbe

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.