Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sly



/slai/

tính từ

ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm

    sly dog thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm

kín đáo, bí mật

    on the sly kín đáo, không kèn không trống

hay đùa ác, hay châm biếm


Related search result for "sly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.