Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seamy


/'si:mi/

tính từ

có đường may nối

(thuộc) mặt trái

    the seamy side of life mặt trái của cuộc đời


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.