Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parish


/'pæriʃ/

danh từ

xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu

xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã

!to go on the parish

nhận tiền cứu tế của xã


Related search result for "parish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.