Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedder


/'bedə/

danh từ

người đánh luống

cây thích hợp với cách trồng ở luống

(từ lóng) buồng ngủ


Related search result for "bedder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.