anchor
/'æɳkə/
danh từ
(hàng hải) cái neo, mỏ neo
to cast anchor; to drop anchor thả neo
to weigh anchor nhổ neo
to bring a ship to anchor dừng tàu và thả neo
(kỹ thuật) neo sắt, mấu neo
(nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa
!to be (lie, ride) at anchor
bỏ neo, đậu (tàu)
!to come to [an] anchor
thả neo, bỏ neo (tàu)
!to lay (have) an anchor to windward
(nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu
!to swallow the anchor
(hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước
ngoại động từ
(hàng hải) neo (tàu) lại
néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)
to anchor a tent to the ground néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
(nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt
to anchor one's hope in (on)... đặt hy vọng vào...
nội động từ
(hàng hải) bỏ neo, thả neo
|
|