|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplausible
unplausible | [,ʌn'plɔ:zəbl] | | tính từ | | | không thể có được | | | không tin là có thất; khó tin | | | không có miệng lưỡi khéo léo (người) | | | xấu xa, tồi tệ, chướng tai, gai mắt | | | không hợp lý, không đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..) |
/'ʌn'plɔ:zəbl/
tính từ không có vẻ hợp lý, không có vẻ đúng (lời nói, lập luận) không có vẻ ngay thẳng; không có vẻ đáng tin cậy
|
|
|
|