Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbot




turbot
['tə:bət]
danh từ
(động vật học) cá bơn (loại cá nước ngọt lớn ở châu Âu có thân dẹt)
thịt cá bơn (làm thức ăn rất có giá trị)


/'tə:bət/

danh từ
(động vật học) cá bơn

Related search result for "turbot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.