|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twice (three times...) as much
twice+(three+times...)+as+much![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ much | | ![](img/dict/809C2811.png) | twice (three times...) as much | | ![](img/dict/633CF640.png) | bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | you can take twice as much | | anh có thể lấy gấp hai thế |
|
|
|
|