Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
division





division


division

Division is an operation that divides a number into portions.

[di'viʒn]
danh từ
sự chia; sự phân chia
division of labour
sự phân chia lao động
division of wealth
sự phân chia của cải
a fair/unfair division of money
việc chia tiền sòng phẳng/bất công
bất cứ phần nào được chia ra từ cái gì; phần; đoạn
(viết tắt) là Div đơn vị hay bộ phận chủ yếu của một tổ chức
the sales division of our company
bộ phận bán hàng của công ty chúng tôi
our team plays in the first division (of the football league)
đội của chúng tôi chơi trong đơn vị số một (của Liên đoàn bóng đá)
(toán học) phép chia
sự bất đồng hay sự khác nhau về tư tưởng, lối sống...; sự phân hoá
the deep/widening divisions in society today
sự phân hoá sâu sắc/lan rộng trong xã hội ngày nay
sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)
to come to a division
đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết
without a division
nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)
to challenge a division
đòi đưa ra biểu quyết
phân khu, khu vực hành chính
đường phân chia, ranh giới; vách ngăn
a hedge forms the division between her land and mine
một hàng rào làm ranh giới giữa đất của bà ấy và tôi
(quân sự) sư đoàn
parachute division
sư đoàn nhảy dù



phép chia
d. by a decimal chia một số thập phân
d. by use of logarithms lôga của một thương
d. in a proportion phép chuyển tỷ lệ thức
d c
b a thành
d d - c
b b - a =
d. of a fraction by an integer chia một phân số cho một số nguyên
d. of mixednumbers chia một số hỗn tạp
abridged d. phép chia tắt
arithmetic d. phép chia số học
exact d. phép chia đúng, phép chia hết
external d. of a segment (hình học) chia ngoài một đoạn thẳng
harmonic d. phân chia điều hoà
internal d. of a segment (hình học) chia trong một đoạn thẳng
long d. chia trên giấy
short d. phép chia nhẩm

/di'viʤn/

danh từ
sự chia; sự phân chia
division of labour sự phân chia lao động
(toán học) phép chia
sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
to cause a division between... gây chia rẽ giữa...
lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa
sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)
to come to a division đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết
to carry a division chiếm đa số biểu quyết
without a division nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)
to challenge a division đòi đưa ra biểu quyết
phân khu, khu vực (hành chính)
đường phân chia, ranh giới; vách ngăn
phần đoạn; (sinh vật học) nhóm
(quân sự) sư đoàn
parachute division sư đoàn nhảy dù
(pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
1st (2nd, 3rd) division chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "division"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.