tenuity
tenuity | [ti'nju:əti] | | Cách viết khác: | | tenuousness | | ['tenjuəsnis] | | danh từ | | | tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...) | | | tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt..) | | | tính chất ít, tính chất loãng (của khí...) | | | (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương) |
/te'njuiti/
danh từ tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...) tính chất ít, tính chất loãng (của khí...) (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)
|
|