Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenet




tenet
['tenit]
danh từ
nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa
one of the basic tenets of the Christian faith
một trong những nguyên lý cơ bản của đức tin Cơ đốc giáo


/'ti:net/

danh từ
giáo lý; chủ nghĩa

Related search result for "tenet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.