Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strumous




strumous
['stru:məs]
tính từ (như) strumose
(y học) (thuộc) tạng lao
(y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu giáp


/'stru:məs/

tính từ ((cũng) strumose)
(y học) (thuộc) tạng lao
(y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu giáp

Related search result for "strumous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.