Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strenuous




strenuous
['strenjuəs]
tính từ
rất cố gắng; tích cực; hăng hái
strenuous workers
những công nhân làm việc hăng hái
to make a strenuous attempt to reach the peak
hăm hở tìm cách leo đến đỉnh núi
đòi hỏi cố gắng lớn; căng thẳng, vất vả
strenuous work
công việc vất vả
to lead a strenuous life
sống một cuộc đời vất vả


/'strenjuəs/

tính từ
hăm hở, tích cực
đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng
strenuous work công việc đòi hỏi sự rán sức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strenuous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.