Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
striker




striker
['straikə]
danh từ
người phụ thợ rèn
búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)
cái bật lửa
người đánh, vật đánh
công nhân bãi công, công nhân đình công
(thể dục thể thao) tiền đạo (trong bóng đá); người cầm chày đứng đối diện với chỗ ném bóng (trong cricket)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)


/'staikə/

danh từ
người phụ thợ rèn
búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)
cái bật lửa
người bãi công, người đình công
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)

Related search result for "striker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.